Các Bước Quan Trọng Trong Quá Trình Cải Tạo Ao Nuôi Trước Mùa Vụ Mới:
- Rửa Đáy Ao: Sau mỗi vụ nuôi, quá trình rửa đáy ao là cực kỳ quan trọng. Bùn từ ao cần phải được bơm sang một ao khác để phơi khô và sau đó bị xả bỏ. Đừng bao giờ bơm hoặc đổ bùn lên bờ ao, vì nước mưa có thể đưa các chất thải trở lại ao nuôi. Thực hiện việc rửa và xả nhiều lần cho đến khi ao sạch hoàn toàn trước khi tiến hành phơi đáy ao.
- Cày và Phơi Đáy: Bước này đòi hỏi bạn cần cày và phơi đáy ít nhất trong vòng 10 ngày liên tục hoặc đến khi đất nứt chân chim. Biện pháp kỹ thuật này giúp tiêu diệt mầm bệnh, giải phóng các khí độc tích tụ trong nền đáy, và phân hủy hoàn toàn các chất thải. Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm soát màu nước và sự phát triển của nguồn thức ăn tự nhiên trong ao. Đối với những ao không thể bơm cạn nước hoặc được cải tạo trong mùa mưa, bạn có thể sử dụng các chế phẩm sinh học có khả năng diệt khuẩn và phân hủy chất thải hiệu quả để xử lý. Luôn lưu ý rằng cần phải duy trì quạt nước hoạt động liên tục trong quá trình xử lý bằng vi sinh.
- Ngâm Xả: Bước này áp dụng cho các ao bị nhiễm phèn hoặc có tôm bị bệnh trong vụ nuôi. Đối với ao có nền đất bị nhiễm phèn, bạn nên rải vôi nóng (CaO) đều trên nền đáy, sau đó lấy 40-50 cm nước để ngâm từ 2-3 ngày rồi xả bỏ. Đối với ao bị nhiễm vi bào tử trùng EHP, lượng vôi cần dùng là 6 tấn/ha. Nếu ao đã bị nhiễm bệnh trong vụ trước, có thể phối hợp xử lý thêm bằng các chất diệt khuẩn sau khi đã lấy nước. Lặp lại chu kỳ này từ 2-3 lần. Để đảm bảo hiệu quả, có thể nhờ cán bộ kỹ thuật kiểm tra lại pH đất hoặc mật độ vi khuẩn Vibrio.
- Bón Vôi: Mức bón vôi cần tùy thuộc vào độ pH của nền đất, từ 1-3 tấn/ha để tăng cường hệ đệm và ổn định độ pH trong quá trình nuôi. Loại vôi sử dụng nên là vôi đá hoặc vôi nông nghiệp. Chọn mua vôi từ nhà cung cấp uy tín, có độ mịn cao (100% lọt rây lọc cỡ 60), độ ẩm thấp và không bị tạp chất. Để đảm bảo tác dụng, vôi phải được rải đều khắp mặt đáy ao.
- Vệ Sinh và Lắp Đặt Dàn Quạt Nước: Nếu bạn nuôi với mật độ trên 60 con/m2, cần duy trì công suất của toàn bộ hệ thống quạt nước ở mức > 3 CV/1.000 m2 hoặc 36 CV/ha. Tốc độ vòng quay cánh quạt lý tưởng là 100-120 vòng/phút.
Quy Trình Cấp Nước Và Các Bước Xử Lý Ban Đầu Trong Ao Tôm:
- Lắng Nước:
- Nước từ nguồn cần được lọc qua lưới để loại bỏ rác và ngăn chặn tôm cá tự nhiên xâm nhập.
- Thực hiện quá trình lắng từ 10 – 20 ngày.
- Điều này giúp cho các chất hữu cơ có đủ thời gian phân hủy thành muối dinh dưỡng cho tảo phát triển, đồng thời giảm bớt mật độ của các vi khuẩn gây bệnh.
- Nếu cần, có thể chạy quạt nước để cung cấp thêm ôxy hòa tan để thúc đẩy quá trình phân hủy vật chất hữu cơ.
- Thời gian lắng càng lâu càng hiệu quả, đặc biệt trong trường hợp ao nuôi bị nhiễm bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (EMS).
- Nếu không có ao lắng riêng, bạn có thể sử dụng ao nuôi làm ao lắng.
- Chuyển Nước Từ Ao Lắng Vào Ao Nuôi:
- Bơm nước qua túi lọc bằng vải kate để loại bỏ địch hại, sinh vật cạnh tranh, hoặc vật chủ trung gian mang mầm bệnh như cua còng, tôm, tép.
- Cần xác định độ mặn để báo cho trại tôm giống nếu cần thiết.
- Mực nước ao lý tưởng là 1,3 – 1,4 m, tạo không gian đủ lớn để tôm hoạt động và giúp ổn định môi trường nuôi.
- Diệt Tạp:
- Chạy quạt nước liên tục trong 3 ngày để trứng cá và giáp xác nở hết. Sau đó, tiến hành diệt tạp bằng bột bã trà (saponin), rễ cây thuốc cá (rotenone), hoặc các loại hóa chất chuyên dùng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Thời điểm saponin cho hiệu quả cao nhất là từ 4 – 6 giờ sáng.
- Nếu cần, tăng liều sử dụng khi độ mặn của nước ao thấp hơn 10 ppt hoặc khi ao có nhiều cá kèo, cá rô, cá lóc.
- Lưu ý, phải ngâm saponin trong nước khoảng 12 giờ trước khi sử dụng và sau 3 ngày từ khi diệt tạp mới được thả tôm post.
- Nếu sản phẩm thuốc diệt tạp chỉ chứa saponin tự nhiên, không pha thêm hóa chất độc hại, cá sẽ chết sau khoảng 3 – 4 giờ. Để xử lý ốc đinh hoặc rong đáy, có thể sử dụng sunphat đồng (CuSO4) với nồng độ xử lý là 2 – 3 ppm.
- Diệt Khuẩn:
- Hai ngày sau khi diệt tạp, tiến hành diệt khuẩn để loại trừ mầm bệnh có trong nước ao.
- Các loại chất diệt khuẩn như Chlorine, TCCA, BKC, thuốc tím KMnO4, Formol, Iodine, hoặc PVP-Idodine được sử dụng phổ biến.
- Chlorine là chất diệt khuẩn phổ biến nhất với liều xử lý là 25 – 30 ppm nếu pH nước <7,5.
- Liều lượng có thể điều chỉnh tùy theo lượng chất hữu cơ trong nguồn nước và độ pH của nước.
- Độ pH càng cao và hàm lượng chất hữu cơ càng nhiều, càng cần tăng liều xử lý Chlorine.
- Lưu ý rằng thuốc tím không bền và Formol có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của người sử dụng.
- Các vùng nuôi bị nhiễm bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (EMS/AHPND) nên sử dụng BKC liều 0,3 ppm.