Hiện nay, việc nuôi tôm thẻ chân trắng đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Với sự tăng trưởng và phát triển nhanh chóng của ngành nuôi tôm thẻ chân trắng, tình hình về dịch bệnh tôm thẻ cũng ngày càng phức tạp. Dưới đây là một số bệnh nguy hiểm thường gặp trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng.
1: Bệnh ngoài vỏ, đốm nâu và hoại tử phụ bộ
Nguyên Nhân Gây Bệnh: Bệnh này do một nhóm vi khuẩn, gồm Vibrio và Pseudomonas, gây ra. Chúng có khả năng phá lớp vỏ ki-tin của tôm, dẫn đến bệnh ngoại vỏ, đốm nâu và hoại tử phụ bộ.
Dấu Hiệu Bệnh: Tôm bị bệnh này ở tất cả các giai đoạn phát triển. Các chỗ tổn thương trên vỏ tôm sẽ có màu nâu nhạt, đặc biệt ở các phụ bộ. Bệnh này gây tổn thương trên vỏ tôm, có thể dẫn đến việc mất vỏ, và tôm lột xác trở nên khó khăn nếu lớp cơ dưới vỏ bị tổn thương. Sự tổn thương có thể làm thay đổi màu sắc tổng thể của tôm.
Phòng và Trị Bệnh:
- Cách Phòng: Để tránh bệnh này, cần duy trì môi trường sống của tôm trong tốt, hạn chế đánh bắt để tránh gây xây xát. Không nên nuôi tôm với mật độ quá cao và cần kiểm soát tích lũy chất hữu cơ trong ao nuôi.
- Cách Trị: Tôm có thể tự khỏi bệnh này qua việc lột xác, as long as lớp cơ dưới vỏ không bị tổn thương. Nếu nuôi tôm thịt, có thể trộn kháng sinh vào thức ăn trong khoảng 5 – 7 ngày liên tục và tiến hành diệt khuẩn trong ao nuôi. Sau đó, cần bổ sung dinh dưỡng, khoáng chất, và vitamin vào thức ăn để tăng sức đề kháng cho tôm.
2: Bệnh đóng rong
Nguyên Nhân Gây Bệnh: Bệnh đóng rong thường do nhiều nhóm sinh vật khác nhau gây ra, bao gồm vi khuẩn có hại, một số loài tảo như tảo lam, tảo lục, tảo khuê, cùng với một số loài nguyên sinh động vật.
Dấu Hiệu Bệnh: Bệnh thường xuất hiện ở giai đoạn tôm giống và tôm trưởng thành. Sinh vật gây bệnh sẽ thường nắm bám vào vỏ tôm hoặc ở trong vùng phụ bộ, gây ra lớp phủ trên vỏ tôm. Những vùng bị ảnh hưởng thường có màu nâu, xanh, hoặc vàng nhạt.
Tác Hại: Bệnh đóng rong có thể gây ra nhiều tác hại cho tôm, nhất là khi hàm lượng oxy trong nước thấp. Tôm thường trở nên khó di động, lột xác chậm, ít ăn, thiếu sự trao đổi khí, và có thể gây ra cái chết. Tôm có thể nổi lên mặt nước hoặc bám vào thành ao, điều này làm giảm khả năng sinh tồn của chúng.
Phòng và Trị Bệnh:
- Cách Phòng: Để tránh bệnh, quan trọng là duy trì chất lượng nước tốt, hạn chế sự phát triển quá mức của tảo. Sử dụng thuốc phòng định kỳ để kiểm soát sự phát triển của các nhóm gây bệnh. Hạn chế sự tích tụ của chất hữu cơ, chất vẩn, và hạt bùn trong môi trường nước. Bảo đảm mức oxi hòa tan cao trong ao.
- Cách Trị: Có thể sử dụng Formol (10 – 20 lít/1.000m3) hoặc Saponin (8 – 10kg/1.000m3) để kích thích tôm lột xác và loại bỏ những sinh vật gây bệnh khỏi vỏ tôm.
3: Bệnh đen mang
Nguyên nhân gây bệnh
Có nhiều nguyên nhân khác nhau như: do hóa chất (kim loại nặng: sắt, kẽm và bạc, khí độc: NH3 (quá 3 – 5 mg/L), NO2 ), do pH thấp, do vi – rút, vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm và cũng có thể do hàm lượng phù sa, tảo trong nước nhiều,…
Dấu hiệu bệnh
Chủ yếu giai đoạn tôm trưởng thành. Mang có màu đen hay nâu, nếu dịch tiết ra có mùi hôi và mủ vàng là do vi sinh vật gây ra, còn chỉ có mùi hôi là do chất độc trong nước. Bệnh gây khó khăn cho tôm trong quá trình hô hấp và gây chết.
Phòng trị bệnh
- Cách phòng: quản lý môi trường ao nuôi tốt để tránh điều kiện bất thuận cho tôm.
- Cách trị: cải tạo ao kỹ để giảm hàm lượng kim loại nặng. Xử lý nền đáy để giảm khí độc trong nước bằng các hợp chất Yucca, Zoelite, men vi sinh. Nếu bệnh có nguồn gốc vi khuẩn thì xử lý nước bằng hóa chất.